VN520


              

得乐省

Phiên âm : dé lè shěng.

Hán Việt : đắc nhạc tỉnh.

Thuần Việt : Tỉnh đắc lắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tỉnh đắc lắc


Xem tất cả...