VN520


              

得意洋洋

Phiên âm : dé yì yáng yáng.

Hán Việt : đắc ý dương dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 書空咄咄, 垂頭喪氣, 怏怏不樂, .

形容十分得意的樣子。例看你一副得意洋洋的模樣, 想必有什麼好事吧!
形容十分得意的樣子。《紅樓夢》第一○三回:「只見香菱已哭得死去活來, 寶蟾反得意洋洋。」也作「揚揚得意」。


Xem tất cả...