Phiên âm : dé chěng.
Hán Việt : đắc sính.
Thuần Việt : thực hiện được; đạt được .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực hiện được; đạt được (ý xấu)(坏主意)实现;达到目的yīnmóu wèinéngdéchěngâm mưu không thể thực hiện được