Phiên âm : dé xīn wàng jiù.
Hán Việt : đắc tân vong cựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人無長性。《群音類選.清腔類.卷七.桂枝香.得新忘舊曲》:「得新忘舊, 到前丟後, 妄想處一味驕矜, 滿意時十分馳驟。」也作「得新棄舊」、「得新厭舊」。