VN520


              

得新忘舊

Phiên âm : dé xīn wàng jiù.

Hán Việt : đắc tân vong cựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人無長性。《群音類選.清腔類.卷七.桂枝香.得新忘舊曲》:「得新忘舊, 到前丟後, 妄想處一味驕矜, 滿意時十分馳驟。」也作「得新棄舊」、「得新厭舊」。


Xem tất cả...