VN520


              

得衷

Phiên âm : dé zhōng.

Hán Việt : đắc trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

適當、合宜。《文選.曹植.洛神賦》:「穠纖得衷, 脩短合度。」


Xem tất cả...