Phiên âm : dé zhōng.
Hán Việt : đắc trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
適當、合宜。《文選.曹植.洛神賦》:「穠纖得衷, 脩短合度。」