Phiên âm : dé quē.
Hán Việt : đắc khuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
候選官員赴選後, 遞補缺額官職。《文明小史》第三一回:「北京久居不易, 便商量動身。為著赴選未經得缺, 同鄉官面子上的應酬, 也就減少了一半。」