VN520


              

得缺

Phiên âm : dé quē.

Hán Việt : đắc khuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

候選官員赴選後, 遞補缺額官職。《文明小史》第三一回:「北京久居不易, 便商量動身。為著赴選未經得缺, 同鄉官面子上的應酬, 也就減少了一半。」


Xem tất cả...