VN520


              

得竅

Phiên âm : dé qiào.

Hán Việt : đắc khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

得到門路訣竅。如:「已經教了你三天, 你怎麼還是不得竅?」


Xem tất cả...