VN520


              

得益

Phiên âm : dé yì.

Hán Việt : đắc ích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 損失, .

得到利益。北齊.顏之推《顏氏家訓.養生》:「鄴中朝士, 有單服杏仁、枸杞、黃精、朮煎者, 得益者甚多, 不能一一說爾。」


Xem tất cả...