Phiên âm : dé zhì.
Hán Việt : đắc chí.
Thuần Việt : đắc chí; hợp ý; toại nguyện; vừa lòng.
Đồng nghĩa : 得意, .
Trái nghĩa : 潦倒, 落魄, .
đắc chí; hợp ý; toại nguyện; vừa lòng志愿实现(多指满足名利的欲望)yùyù bùdézhìđau khổ uất ức; không vừa lòng; không toại nguyện.