VN520


              

得意

Phiên âm : dé yì.

Hán Việt : đắc ý.

Thuần Việt : đắc ý; hài lòng; tâm đắc; hả dạ; đắc chí; hả hê; h.

Đồng nghĩa : 得志, 稱心, 自滿, 滿足, 滿意, 高興, .

Trái nghĩa : 失意, 失望, .

đắc ý; hài lòng; tâm đắc; hả dạ; đắc chí; hả hê; hoan hỉ
称心如意;感到非常满意
déyìyángyáng
dương dương đắc ý
自鸣得意
zìmíngdéyì
tự thấy đắc ý; tự kiêu tự mãn


Xem tất cả...