Phiên âm : dé yì.
Hán Việt : đắc ý.
Thuần Việt : đắc ý; hài lòng; tâm đắc; hả dạ; đắc chí; hả hê; h.
Đồng nghĩa : 得志, 稱心, 自滿, 滿足, 滿意, 高興, .
Trái nghĩa : 失意, 失望, .
đắc ý; hài lòng; tâm đắc; hả dạ; đắc chí; hả hê; hoan hỉ称心如意;感到非常满意déyìyángyángdương dương đắc ý自鸣得意zìmíngdéyìtự thấy đắc ý; tự kiêu tự mãn