VN520


              

得其所哉

Phiên âm : dé qí suǒ zāi.

Hán Việt : đắc kì sở tai.

Thuần Việt : được tiện lợi; được vừa ý; hài lòng hả dạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được tiện lợi; được vừa ý; hài lòng hả dạ
指得到适宜的处所也用来指安排得当,称心满意


Xem tất cả...