Phiên âm : dé qí suǒ zāi.
Hán Việt : đắc kì sở tai.
Thuần Việt : được tiện lợi; được vừa ý; hài lòng hả dạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được tiện lợi; được vừa ý; hài lòng hả dạ指得到适宜的处所也用来指安排得当,称心满意