VN520


              

得償所願

Phiên âm : dé cháng suǒ yuàn.

Hán Việt : đắc thường sở nguyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 如願以償, .

Trái nghĩa : , .

願望得以實現。如:「他一心想要出國留學, 經過不斷地努力, 終於得償所願。」


Xem tất cả...