VN520


              

得過

Phiên âm : dé guò.

Hán Việt : đắc quá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣食無缺, 生活過得去。宋.趙長卿〈如夢令.居士年來懶散〉詞:「身外更無求, 只要夏涼冬暖。美滿, 美滿, 得過何須積趲。」


Xem tất cả...