Phiên âm : dé dào.
Hán Việt : đắc đáo.
Thuần Việt : đạt được; được; nhận được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạt được; được; nhận được事物为自己所有;获得dédào yīcì xuéxí de jīhùiđược cơ hội học tập.得不到一点儿消息.débùdào yīdiǎnér xiāoxī.không nhận được mảy may tin