Phiên âm : dé dàng.
Hán Việt : đắc đương.
Thuần Việt : thoả đáng; thích hợp; thích đáng; xác đáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoả đáng; thích hợp; thích đáng; xác đáng (lời nói hoặc việc làm)(说话或做事)恰当;合适chùlǐ dédāngxử lý thoả đáng