VN520


              

得先手

Phiên âm : dé xiān shǒu.

Hán Việt : đắc tiên thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

占優勢。清.錢大昕〈奕喻〉:「甫下數子, 客已得先手, 局將半, 予思益苦。」


Xem tất cả...