Phiên âm : dé xiān shǒu.
Hán Việt : đắc tiên thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
占優勢。清.錢大昕〈奕喻〉:「甫下數子, 客已得先手, 局將半, 予思益苦。」