Phiên âm : dé yǐ.
Hán Việt : đắc dĩ.
Thuần Việt : có thể; được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có thể; được(借此)可以;能够bìxū fàngshǒu fādòngqúnzhòng,ràng qúnzhòng de yìjiàn déyǐ chōngfēn fābiǎo chūlái.cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.