VN520


              

得以

Phiên âm : dé yǐ.

Hán Việt : đắc dĩ.

Thuần Việt : có thể; được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có thể; được
(借此)可以;能够
bìxū fàngshǒu fādòngqúnzhòng,ràng qúnzhòng de yìjiàn déyǐ chōngfēn fābiǎo chūlái.
cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.


Xem tất cả...