VN520


              

得令

Phiên âm : dé lìng.

Hán Việt : đắc lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遵命、領命。《水滸傳》第六九回:「韓滔得令, 手執鐵搠, 直取董平。」《三國演義》第四九回:「眾兵將得令, 一個個磨拳擦掌, 準備廝殺。」


Xem tất cả...