Phiên âm : dé rén yì.
Hán Việt : đắc nhân ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
得到別人的好感或擁護。《紅樓夢》第五六回:「大人溺愛的是他一則人生的得人意兒;二則見人禮數, 竟比大人行出來的不錯。」也作「得人心」。