VN520


              

得人意

Phiên âm : dé rén yì.

Hán Việt : đắc nhân ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

得到別人的好感或擁護。《紅樓夢》第五六回:「大人溺愛的是他一則人生的得人意兒;二則見人禮數, 竟比大人行出來的不錯。」也作「得人心」。


Xem tất cả...