Phiên âm : dérén xīn.
Hán Việt : đắc nhân tâm.
Thuần Việt : đắc nhân tâm; được lòng người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đắc nhân tâm; được lòng người得到多数人的好感和拥护