VN520


              

得人心

Phiên âm : dérén xīn.

Hán Việt : đắc nhân tâm.

Thuần Việt : đắc nhân tâm; được lòng người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đắc nhân tâm; được lòng người
得到多数人的好感和拥护


Xem tất cả...