Phiên âm : dérén.
Hán Việt : đắc nhân.
Thuần Việt : biết dùng người; dùng người thích hợp; xếp đặt ngư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biết dùng người; dùng người thích hợp; xếp đặt người hợp lý用人得当