VN520


              

得人

Phiên âm : dérén.

Hán Việt : đắc nhân.

Thuần Việt : biết dùng người; dùng người thích hợp; xếp đặt ngư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biết dùng người; dùng người thích hợp; xếp đặt người hợp lý
用人得当


Xem tất cả...