VN520


              

得了

Phiên âm : dé liǎo.

Hán Việt : đắc liễu.

Thuần Việt : nguy; rất nguy; nguy cấp; hỏng mất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguy; rất nguy; nguy cấp; hỏng mất
表示情况很严重(用于反问或否定式)


Xem tất cả...