Phiên âm : dé liǎo.
Hán Việt : đắc liễu.
Thuần Việt : nguy; rất nguy; nguy cấp; hỏng mất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguy; rất nguy; nguy cấp; hỏng mất表示情况很严重(用于反问或否定式)