VN520


              

得不酬失

Phiên âm : dé bù chóu shī.

Hán Việt : đắc bất thù thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容做一件事所付出的功夫太多, 而得到的成果太少。《後漢書.卷八七.西羌傳.論曰》:「軍書未奏其利害, 而離叛之狀已言矣。故得不酬失, 功不半勞。」也作「得不酬失」、「得不償失」。
義參「得不償失」。見「得不償失」條。


Xem tất cả...