Phiên âm : dé bù chóu shī.
Hán Việt : đắc bất thù thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容做一件事所付出的功夫太多, 而得到的成果太少。《後漢書.卷八七.西羌傳.論曰》:「軍書未奏其利害, 而離叛之狀已言矣。故得不酬失, 功不半勞。」也作「得不酬失」、「得不償失」。義參「得不償失」。見「得不償失」條。