Phiên âm : yǐng shēn.
Hán Việt : ảnh thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遮掩身子。《水滸傳》第六五回:「張順戴上頭巾, 遮塵暖笠影身。」