VN520


              

影影

Phiên âm : yǐng yǐng.

Hán Việt : ảnh ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.隱約, 模糊不清。《西遊記》第五五回:「行者飛來後面, 影影的只聽見唐僧聲喚。」2.忐忑不安。《金瓶梅》第四六回:「想著前日道士打看, 說我短命哩!怎的哩?說的人心裡影影的。」


Xem tất cả...