Phiên âm : yǐng xiàng bǔ zhuō qì.
Hán Việt : ảnh tượng bộ tróc khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有抓取電腦螢幕畫面功能的軟體。