Phiên âm : yǐng xiàng jiě yā suō kǎ.
Hán Việt : ảnh tượng giải áp súc tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可以處理電影或視訊的壓縮檔格式的硬體介面卡。