VN520


              

影像解壓縮卡

Phiên âm : yǐng xiàng jiě yā suō kǎ.

Hán Việt : ảnh tượng giải áp súc tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可以處理電影或視訊的壓縮檔格式的硬體介面卡。


Xem tất cả...