Phiên âm : yǐng xiǎng lì.
Hán Việt : ảnh hưởng lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
產生影響的力量。例電視等傳播媒體的影響力很大, 必須慎選觀賞。產生影響的力量。如:「這件事情的影響力遠超過眾人的想像。」