Phiên âm : yǐng píng.
Hán Việt : ảnh bình .
Thuần Việt : bình luận điện ảnh; bình luận phim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình luận điện ảnh; bình luận phim. 評論電影的文章.