VN520


              

影像捕捉卡

Phiên âm : yǐng xiàng bǔ zhuō kǎ.

Hán Việt : ảnh tượng bộ tróc tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝置於電腦中界具有抓取在螢幕上顯示的動態或靜態畫面的介面卡。


Xem tất cả...