Phiên âm : yǐng tán.
Hán Việt : ảnh đàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
影界, 從事影劇事業的各類人物所形成的圈子。例他自從開餐廳當老板後即退出影壇。從事影劇事業的各類人物所凝聚而成的階層。也稱為「影圈」。