Phiên âm : diāo chóng zhuàn kē.
Hán Việt : điêu trùng triện khắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雕蟲、刻符的小技藝。後用以比喻文章小技。漢.揚雄《法言.吾子》:「或問:『吾子少而好賦。』曰:『然, 童子彫蟲篆刻。』俄而曰:『壯夫不為也。』」也作「雕蟲篆刻」。