VN520


              

彫章鏤句

Phiên âm : diāo zhāng lòu jù.

Hán Việt : điêu chương lũ cú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刻意的修飾文章字句。唐.白居易《策林四.六十八議文章》:「美刺之詩不稽政, 則補察之義廢矣, 雖彫章鏤句, 將焉用之。」也作「雕章鏤句」。


Xem tất cả...