Phiên âm : diāo zhāng lòu jù.
Hán Việt : điêu chương lũ cú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刻意的修飾文章字句。唐.白居易《策林四.六十八議文章》:「美刺之詩不稽政, 則補察之義廢矣, 雖彫章鏤句, 將焉用之。」也作「雕章鏤句」。