VN520


              

彫敝

Phiên âm : diāo bì.

Hán Việt : điêu tệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衰敗困苦。《史記.卷二三.禮書》:「所以防其淫侈, 救其彫敝。」也作「凋敝」、「凋弊」。


Xem tất cả...