Phiên âm : diāo bì.
Hán Việt : điêu tệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衰敗困苦。《史記.卷二三.禮書》:「所以防其淫侈, 救其彫敝。」也作「凋敝」、「凋弊」。