VN520


              

彫啄

Phiên âm : diāo zhuó.

Hán Việt : điêu trác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鳥啄食。晉.左思〈吳都賦〉:「彫啄蔓藻, 刷蕩漪瀾。」


Xem tất cả...