Phiên âm : qiǎng yán.
Hán Việt : cường nhan.
Thuần Việt : miễn cưỡng; gượng cười .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miễn cưỡng; gượng cười (cười)勉强做出(笑容)qiángyánhuānxiào.gượng cười.