Phiên âm : qiáng shèng.
Hán Việt : cường thịnh.
Thuần Việt : cường thịnh; hùng mạnh; thịnh vượng.
cường thịnh; hùng mạnh; thịnh vượng
强大而昌盛(多指国家)
28 nián guòqù le,yànguó zhōngyú qiángshèng fùzú le.
trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có