VN520


              

强盛

Phiên âm : qiáng shèng.

Hán Việt : cường thịnh.

Thuần Việt : cường thịnh; hùng mạnh; thịnh vượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cường thịnh; hùng mạnh; thịnh vượng
强大而昌盛(多指国家)
28 nián guòqù le,yànguó zhōngyú qiángshèng fùzú le.
trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có


Xem tất cả...