Phiên âm : qiáng dù.
Hán Việt : cường độ.
Thuần Việt : vượt sông bằng sức mạnh; qua sông dưới sự yểm trợ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vượt sông bằng sức mạnh; qua sông dưới sự yểm trợ của hoả lực用炮火掩护强行渡过敌人防守的江河