Phiên âm : qiáng hèng.
Hán Việt : cường hoành.
Thuần Việt : ngang ngược; ngang tàng; ngang ngạnh; ngỗ ngược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngang ngược; ngang tàng; ngang ngạnh; ngỗ ngược强硬蛮横不讲理qiánghéng wúlǐ.ngang ngược vô lí.态度强横.tàidù qiánghéng.thái độ ngang ngược.