VN520


              

强固

Phiên âm : qiáng gù.

Hán Việt : cường cố.

Thuần Việt : kiên cố; vững chắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiên cố; vững chắc
坚固
qiánggù de gōngshì.
công sự kiên cố.
为国家工业化打下强固的基础.
wèi guójiā gōngyèhuà dǎxià qiánggù de jīchǔ.
đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.


Xem tất cả...