Phiên âm : qiáng dào.
Hán Việt : cường đạo.
Thuần Việt : cường đạo; bọn giặc; bọn cướp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cường đạo; bọn giặc; bọn cướp用暴力抢夺别人财物的人fǎxīsī qiángdào.bọn giặc phát xít Đức.