Phiên âm : qiáng gào huà.
Hán Việt : cường cáo hóa.
Thuần Việt : cướp giật tiền của .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp giật tiền của (bọn ăn mày dùng sức mạnh để cướp giật tiền của)旧社会用强硬手段索取食物、金钱等的乞丐