VN520


              

强制

Phiên âm : qiáng zhì.

Hán Việt : cường chế.

Thuần Việt : cưỡng chế; ép buộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cưỡng chế; ép buộc
用政治或经济力量强迫


Xem tất cả...