Phiên âm : qiáng rén.
Hán Việt : cường nhân.
Thuần Việt : tên cướp; kẻ cướp; cường đạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên cướp; kẻ cướp; cường đạo (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)强盗(多见于早期白话)