VN520


              

弱齡

Phiên âm : ruò líng.

Hán Việt : nhược linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指少年。《文選.任昉.王文憲集序》:「見公弱齡, 便望風推服, 歎曰:『衣冠禮樂在是矣!』時粲位亞臺司, 公年始弱冠。」晉.陶淵明〈始作鎮軍參軍經曲阿〉詩:「弱齡寄事外, 委懷在琴書。」


Xem tất cả...