Phiên âm : ruò ròu qiáng shí.
Hán Việt : nhược nhục cường thực.
Thuần Việt : cá lớn nuốt cá bé; mạnh hiếp yếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá lớn nuốt cá bé; mạnh hiếp yếu指动物中弱者被强者吞食,借指弱国被强国侵略