Phiên âm : ruò zhě.
Hán Việt : nhược giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身體不強健或力量薄弱的人。例他已能獨立自主, 不再扮演弱者的角色。身體不強健或力量薄弱的人。如:「我們如果能夠獨立自主, 就不會是弱者的角色。」