VN520


              

弱怯怯

Phiên âm : ruò què què.

Hán Việt : nhược khiếp khiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

膽怯畏懼。《初刻拍案驚奇》卷一一:「念王杰弱怯怯的一個書生, 如何會打死人?」


Xem tất cả...