Phiên âm : ruò què què.
Hán Việt : nhược khiếp khiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
膽怯畏懼。《初刻拍案驚奇》卷一一:「念王杰弱怯怯的一個書生, 如何會打死人?」