Phiên âm : ruò bù hào nòng.
Hán Việt : nhược bất hảo lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年幼而不喜歡嬉戲。《左傳.僖公九年》:「夷吾弱不好弄, 能鬥不過, 長亦不改。」南朝宋.顏延之〈陶徵士誄〉:「弱不好弄, 長實素心。」