Phiên âm : diào huǎng.
Hán Việt : điếu hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說謊話。《金瓶梅》第五三回:「在真人前赤巴巴弔謊!難道我便信了你?」《初刻拍案驚奇》卷九:「我昨夜原說道:『是吾妻。』今說將來, 便是我昔年求聘的了。我何曾弔謊。」